Characters remaining: 500/500
Translation

se retaper

Academic
Friendly

Từ "se retaper" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩahồi phục sức khỏe hoặc lấy lại sức sau khi mệt mỏi hoặc bị ốm. Đâymột từ khá thân mật, thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Se retaper: hồi phục sức khỏe, lấy lại sức lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Après une semaine de maladie, je commence enfin à me retaper.
    (Sau một tuần bị bệnh, cuối cùng tôi cũng bắt đầu hồi phục.)

  2. Il a besoin de quelques jours pour se retaper après son marathon.
    (Anh ấy cần vài ngày để lấy lại sức sau cuộc marathon của mình.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Se retaper thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Bạn có thể sử dụng khi nói về việc nghỉ ngơi để hồi phục sức lực, ví dụ như sau khi làm việc quá sức, đi du lịch mệt mỏi, hoặc sau khi trải qua một trải nghiệm căng thẳng.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Retaper (không phần "se"): có thể có nghĩasửa chữa hoặc làm lại một cái gì đó. Ví dụ: "retaper une vieille voiture" (sửa chữa một chiếc xe ).
  • Se reposer: có nghĩanghỉ ngơi, ít chính xác hơn so với "se retaper", nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Récupérer: hồi phục, lấy lại sức, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Se remettre: cũng có nghĩahồi phục, nhưng thường được sử dụng khi nói về việc hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur pied: có nghĩa là "trở lại bình thường", "hồi phục hoàn toàn" sau khi ốm đau.
  • Faire le plein d'énergie: nghĩa là "nạp lại năng lượng", có thể sử dụng khi nói về việc lấy lại sức.
Kết luận:

"Se retaper" là một từ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả quá trình hồi phục sức khỏe hoặc lấy lại năng lượng.

tự động từ
  1. (thân mật) hồi sức, bình phục

Comments and discussion on the word "se retaper"